donation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
donation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donation.
Từ điển Anh Việt
donation
/dou'neiʃn/
* danh từ
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
donation
* kinh tế
cúng
khoản cho
quà biếu
quà tặng, biếu
quyên
sự cho
tặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
donation
Similar:
contribution: a voluntary gift (as of money or service or ideas) made to some worthwhile cause
contribution: act of giving in common with others for a common purpose especially to a charity