contribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
contribution
/,kɔntri'bju:ʃn/
* danh từ
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
to lay under contribution: bắt đóng góp
to pay one's contribution: trả phần góp của mình, trả hội phí
vật đóng góp
bài báo
contribution to a newspaper: bài viết cho một tờ báo
(quân sự) đảm phụ quốc phòng
contribution
sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contribution
* kinh tế
đóng góp
gánh vác
góp
khoản góp
mức chia nhận (tổn thất)
phần đóng góp (bồi thường)
phần góp
phần góp chịu tổn thất (bảo hiểm)
sự chia phần (bồi thường)
* kỹ thuật
đóng góp
sự đóng góp
thuế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contribution
the part played by a person in bringing about a result
I am proud of my contribution in advancing the project
they all did their share of the work
a voluntary gift (as of money or service or ideas) made to some worthwhile cause
Synonyms: donation
act of giving in common with others for a common purpose especially to a charity
Synonyms: donation
an amount of money contributed
he expected his contribution to be repaid with interest
a writing for publication especially one of a collection of writings as an article or story