donations mortis causal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donations mortis causal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donations mortis causal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donations mortis causal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • donations mortis causal

    * kinh tế

    quà tặng khi chết