dona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dona.
Từ điển Anh Việt
dona
/'dounə/ (donah) /'dounə/
* danh từ, (từ lóng)
đàn bà, ả, o
người yêu, "mèo"
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dona
a Spanish courtesy title or form of address for a woman
Dona Marguerita
Từ liên quan
- dona
- donah
- donar
- donate
- donator
- donatus
- dona tub
- donation
- donatism
- donatist
- donative
- donatory
- donatello
- donatives
- donald duck
- donated land
- donation tax
- donald glaser
- donated stock
- donated assets
- donated account
- donated capital
- donated surplus
- donato bramante
- donald barthelme
- donald arthur glaser
- donato di betto bardi
- donations mortis causal
- donato d'agnolo bramante
- donald robert perry marquis