dona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dona.

Từ điển Anh Việt

  • dona

    /'dounə/ (donah) /'dounə/

    * danh từ, (từ lóng)

    đàn bà, ả, o

    người yêu, "mèo"

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dona

    a Spanish courtesy title or form of address for a woman

    Dona Marguerita