donah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donah.

Từ điển Anh Việt

  • donah

    /'dounə/ (donah) /'dounə/

    * danh từ, (từ lóng)

    đàn bà, ả, o

    người yêu, "mèo"