donatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donatism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donatism

    a schismatic Christian religion in northern Africa from the 4th to the 7th century; held that only those who led a blameless life belonged in the church or could administer the sacraments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).