donato bramante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
donato bramante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donato bramante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donato bramante.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
donato bramante
Similar:
bramante: great Italian architect of the High Renaissance in Italy (1444-1514)
Synonyms: Donato d'Agnolo Bramante
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).