donate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
donate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donate.
Từ điển Anh Việt
donate
/dou'neit/
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
donate
* kinh tế
biếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
donate
give to a charity or good cause
I donated blood to the Red Cross for the victims of the earthquake
donate money to the orphanage
She donates to her favorite charity every month