donar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
donar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
donar
the Teutonic god of thunder; counterpart of Norse Thor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).