donkey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donkey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donkey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donkey.

Từ điển Anh Việt

  • donkey

    /'dɔɳki/

    * danh từ

    con lừa

    người ngu đần (như lừa)

    Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ

    (kỹ thuật) (như) donkey-engine

    donkey's years

    (từ lóng) thời gian dài dằng dặc

    to talk the hind leg off a donkey

    (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donkey

    the symbol of the Democratic Party; introduced in cartoons by Thomas Nast in 1874

    Similar:

    domestic ass: domestic beast of burden descended from the African wild ass; patient but stubborn

    Synonyms: Equus asinus