donkey boiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donkey boiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donkey boiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donkey boiler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donkey boiler

    Similar:

    auxiliary boiler: (nautical) an extra boiler (as a ship's boiler that is used while the ship is in port)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).