donkey engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
donkey engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donkey engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donkey engine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
donkey engine
Similar:
switch engine: a locomotive for switching rolling stock in a railroad yard
auxiliary engine: (nautical) a small engine (as one used on board ships to operate a windlass)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).