dong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dong.

Từ điển Anh Việt

  • dong

    * ngoại động từ

    (từ úc) nện; phang

    * danh từ

    đồng (Việt Nam)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dong

    the basic unit of money in Vietnam

    Similar:

    ding: go `ding dong', like a bell

    Synonyms: dingdong