dingdong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dingdong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dingdong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dingdong.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dingdong

    heartily or earnestly

    They fell to work dingdong

    Similar:

    ding: go `ding dong', like a bell

    Synonyms: dong

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).