donnish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donnish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donnish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donnish.

Từ điển Anh Việt

  • donnish

    /'dɔniʃ/

    * tính từ

    thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donnish

    Similar:

    academic: marked by a narrow focus on or display of learning especially its trivial aspects

    Synonyms: pedantic