pedantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pedantic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedantic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedantic.

Từ điển Anh Việt

  • pedantic

    /pi'dæntik/

    * tính từ

    thông thái rởm

    làm ra vẻ mô phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pedantic

    Similar:

    academic: marked by a narrow focus on or display of learning especially its trivial aspects

    Synonyms: donnish