pedantically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pedantically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pedantically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pedantically.
Từ điển Anh Việt
pedantically
* phó từ
thông thái rởm
làm ra vẻ mô phạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pedantically
in a pedantic manner
these interpretations are called `schemas' or, more pedantically, `schemata'