don quixote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

don quixote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm don quixote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của don quixote.

Từ điển Anh Việt

  • don quixote

    * danh từ

    người ôm ấp nhiều hoài bão hão huyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • don quixote

    the hero of a romance by Cervantes; chivalrous but impractical

    any impractical idealist (after Cervantes' hero)