don quixote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
don quixote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm don quixote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của don quixote.
Từ điển Anh Việt
don quixote
* danh từ
người ôm ấp nhiều hoài bão hão huyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
don quixote
the hero of a romance by Cervantes; chivalrous but impractical
any impractical idealist (after Cervantes' hero)
Từ liên quan
- don
- dona
- done
- dong
- don't
- donah
- donar
- donee
- donga
- donna
- donne
- donor
- donut
- donate
- donbas
- dongle
- donjon
- donkey
- donkin
- donator
- donatus
- donbass
- donetsk
- donnean
- donnian
- donnish
- don juan
- dona tub
- donation
- donatism
- donatist
- donative
- donatory
- done for
- donetske
- don budge
- don river
- donatello
- donatives
- done with
- donizetti
- don't know
- don't-know
- donkeywork
- donnybrook
- donor atom
- donor card
- don marquis
- don quixote
- donald duck