don juan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
don juan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm don juan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của don juan.
Từ điển Anh Việt
don juan
* danh từ
người đàn ông hào hoa phong nhã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
don juan
a legendary Spanish nobleman and philanderer who became the hero of many poems and plays and operas
any successful womanizer (after the legendary profligate Spanish nobleman)
Từ liên quan
- don
- dona
- done
- dong
- don't
- donah
- donar
- donee
- donga
- donna
- donne
- donor
- donut
- donate
- donbas
- dongle
- donjon
- donkey
- donkin
- donator
- donatus
- donbass
- donetsk
- donnean
- donnian
- donnish
- don juan
- dona tub
- donation
- donatism
- donatist
- donative
- donatory
- done for
- donetske
- don budge
- don river
- donatello
- donatives
- done with
- donizetti
- don't know
- don't-know
- donkeywork
- donnybrook
- donor atom
- donor card
- don marquis
- don quixote
- donald duck