don river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
don river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm don river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của don river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
don river
Similar:
don: a European river in southwestern Russia; flows into the Sea of Azov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- don
- dona
- done
- dong
- don't
- donah
- donar
- donee
- donga
- donna
- donne
- donor
- donut
- donate
- donbas
- dongle
- donjon
- donkey
- donkin
- donator
- donatus
- donbass
- donetsk
- donnean
- donnian
- donnish
- don juan
- dona tub
- donation
- donatism
- donatist
- donative
- donatory
- done for
- donetske
- don budge
- don river
- donatello
- donatives
- done with
- donizetti
- don't know
- don't-know
- donkeywork
- donnybrook
- donor atom
- donor card
- don marquis
- don quixote
- donald duck