done with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
done with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm done with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của done with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
done with
having no further concern with
he was through with school and he was through with family"- John Dos Passos
done with gambling
done with drinking
Synonyms: through with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).