through with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

through with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm through with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của through with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • through with

    Similar:

    done: having finished or arrived at completion

    certain to make history before he's done

    it's a done deed

    after the treatment, the patient is through except for follow-up

    almost through with his studies

    Synonyms: through

    done with: having no further concern with

    he was through with school and he was through with family"- John Dos Passos

    done with gambling

    done with drinking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).