throughput nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throughput nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throughput giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throughput.

Từ điển Anh Việt

  • throughput

    * danh từ

    số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throughput

    * kinh tế

    năng lực chế biến nguyên liệu

    năng lực xử lý (của máy tính)

    năng suất

    nhịp độ sản xuất

    sản lượng

    xuất lượng

    * kỹ thuật

    công suất

    khả năng thông qua

    lưu lượng

    lưu tốc

    năng lượng truyền qua

    năng suất (truyền)

    năng suất thông qua

    năng suất truyền

    sức chứa

    thông lượng

    điện tử & viễn thông:

    lưu lượng (thông tin)

    hóa học & vật liệu:

    mức tiêu thụ

    số lượng vật liệu đưa vào

    xây dựng:

    xuyên liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throughput

    output relative to input; the amount passing through a system from input to output (especially of a computer program over a period of time)