throughput class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throughput class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throughput class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throughput class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throughput class

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hạng lưu lượng