throughput class negotiation (tcn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throughput class negotiation (tcn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throughput class negotiation (tcn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throughput class negotiation (tcn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throughput class negotiation (tcn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thương lượng về cấp lưu thoát