through bolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
through bolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm through bolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của through bolt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
through bolt
* kỹ thuật
bu lông xuyên
xây dựng:
bulông hai đầu
cơ khí & công trình:
bulông neo suốt
hóa học & vật liệu:
bulông xuyên suốt
Từ liên quan
- through
- throughs
- throughly
- throughout
- throughput
- throughway
- through b/l
- through bar
- through-put
- through arch
- through band
- through beam
- through bolt
- through hole
- through line
- through rate
- through road
- through with
- through cargo
- through crack
- through dowel
- through stone
- through tenon
- through track
- through train
- through wagon
- through binder
- through bridge
- through retort
- through street
- through freight
- through highway
- through mortice
- through passage
- through service
- through station
- through traffic
- through-connect
- throughput rate
- throughput time
- through carriage
- through corridor
- through document
- through drainage
- through shipment
- through terminal
- throughput class
- through container
- through corrosion
- through insulator