throughly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throughly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throughly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throughly.

Từ điển Anh Việt

  • throughly

    /'θru:li/

    * phó từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly