through container nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

through container nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm through container giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của through container.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • through container

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    công-ten-nơ chạy suốt

    công-ten-nơ quá cảnh