through corridor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

through corridor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm through corridor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của through corridor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • through corridor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hành lang xuyên suốt