through b/l nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
through b/l nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm through b/l giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của through b/l.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
through b/l
* kinh tế
vận đơn chở suốt
Từ liên quan
- through
 - throughs
 - throughly
 - throughout
 - throughput
 - throughway
 - through b/l
 - through bar
 - through-put
 - through arch
 - through band
 - through beam
 - through bolt
 - through hole
 - through line
 - through rate
 - through road
 - through with
 - through cargo
 - through crack
 - through dowel
 - through stone
 - through tenon
 - through track
 - through train
 - through wagon
 - through binder
 - through bridge
 - through retort
 - through street
 - through freight
 - through highway
 - through mortice
 - through passage
 - through service
 - through station
 - through traffic
 - through-connect
 - throughput rate
 - throughput time
 - through carriage
 - through corridor
 - through document
 - through drainage
 - through shipment
 - through terminal
 - throughput class
 - through container
 - through corrosion
 - through insulator
 


