throughout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throughout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throughout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throughout.
Từ điển Anh Việt
throughout
/θru:'aut/
* giới từ & phó từ
từ đầu đến cuối, khắp, suốt
throughout his life: suốt đời anh ta
throughout the year: suốt năm
throughout the world: khắp thế giới
the house is well furnished throughout: khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
throughout
from first to last
the play was excellent end-to-end
Synonyms: end-to-end
Similar:
passim: used to refer to cited works