donne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donne

    English clergyman and metaphysical poet celebrated as a preacher (1572-1631)

    Synonyms: John Donne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).