donner pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donner pass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donner pass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donner pass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donner pass

    a mountain pass in northeastern California near Lake Tahoe; site where in 1844 some members of an emigrant party survived by eating those who had died

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).