donjon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donjon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donjon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donjon.

Từ điển Anh Việt

  • donjon

    /'dɔndʤən/

    * danh từ

    tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời Trung cổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donjon

    Similar:

    keep: the main tower within the walls of a medieval castle or fortress

    Synonyms: dungeon