dungeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dungeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dungeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dungeon.

Từ điển Anh Việt

  • dungeon

    /'dʌndʤən/

    * danh từ

    (như) donjon

    ngục tối, hầm tù

    * ngoại động từ

    nhốt vào ngục tối, giam vào hầm tù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dungeon

    a dark cell (usually underground) where prisoners can be confined

    Similar:

    keep: the main tower within the walls of a medieval castle or fortress

    Synonyms: donjon