aspiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aspiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspiration.
Từ điển Anh Việt
aspiration
/,æspə'reiʃn/
* danh từ aspiration to, after, for
nguyện vọng, khát vọng
sự hít vào, sự thở vào
(ngôn ngữ học) tiếng hơi
sự hút (hơi, chất lỏng...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aspiration
* kinh tế
sự thổi khí
* kỹ thuật
hút
sự hút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aspiration
a will to succeed
a manner of articulation involving an audible release of breath
Similar:
ambition: a cherished desire
his ambition is to own his own business
Synonyms: dream
inhalation: the act of inhaling; the drawing in of air (or other gases) as in breathing
Synonyms: inspiration, intake, breathing in