ambition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambition.
Từ điển Anh Việt
ambition
/æm'biʃn/
* danh từ
hoài bão, khát vọng
lòng tham, tham vọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambition
a cherished desire
his ambition is to own his own business
Synonyms: aspiration, dream
a strong drive for success
Synonyms: ambitiousness
have as one's ambition