inlet pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inlet pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlet pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlet pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inlet pressure

    * kỹ thuật

    áp lực đầu vào

    áp suất hút

    áp suất hút vào

    cơ khí & công trình:

    áp lực tại cửa vào

    áp suất nạp vào

    điện lạnh:

    áp suất (lối) vào

    áp suất ở cửa vào

    điện:

    áp suất hơi vào