inlet chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inlet chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlet chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlet chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inlet chamber

    * kỹ thuật

    buồng hút

    buồng nạp

    khoang hút (bơm)

    khoang nạp

    ngăn nạp

    ngăn nhập

    điện lạnh:

    buồng cấp (vào)

    xây dựng:

    buồng để không khí vào

    giếng đưa nước vào