inlet manifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inlet manifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlet manifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlet manifold.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inlet manifold
* kỹ thuật
cổ góp hút
cụm ống hút
ống góp hơi nạp
ống hút
ống nạp
ô tô:
ống nạp (động cơ)
hóa học & vật liệu:
ống nhánh dẫn vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inlet manifold
manifold that carries vaporized fuel from the carburetor to the inlet valves of the cylinders
Từ liên quan
- inlet
- inlet air
- inlet box
- inlet cam
- inlet end
- inlet fan
- inlet area
- inlet cock
- inlet duct
- inlet hole
- inlet pipe
- inlet port
- inlet side
- inlet sill
- inlet slot
- inlet tube
- inlet well
- inlet angle
- inlet basin
- inlet valve
- inlet works
- inlet flange
- inlet grille
- inlet jumper
- inlet outlet
- inlet stroke
- inlet throat
- inlet tunnel
- inlet chamber
- inlet channel
- inlet conduit
- inlet diagram
- inlet gallery
- inlet grating
- inlet muffler
- inlet opening
- inlet orifice
- inlet passage
- inlet air port
- inlet manifold
- inlet pressure
- inlet silencer
- inlet velocity
- inlet discharge
- inlet elevation
- inlet valve cam
- inlet valve cap
- inlet water box
- inlet connection
- inlet ventilator