inlet area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inlet area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlet area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlet area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inlet area
* kỹ thuật
điện lạnh:
diện tích đầu vào
tiết diện đầu vào
Từ liên quan
- inlet
- inlet air
- inlet box
- inlet cam
- inlet end
- inlet fan
- inlet area
- inlet cock
- inlet duct
- inlet hole
- inlet pipe
- inlet port
- inlet side
- inlet sill
- inlet slot
- inlet tube
- inlet well
- inlet angle
- inlet basin
- inlet valve
- inlet works
- inlet flange
- inlet grille
- inlet jumper
- inlet outlet
- inlet stroke
- inlet throat
- inlet tunnel
- inlet chamber
- inlet channel
- inlet conduit
- inlet diagram
- inlet gallery
- inlet grating
- inlet muffler
- inlet opening
- inlet orifice
- inlet passage
- inlet air port
- inlet manifold
- inlet pressure
- inlet silencer
- inlet velocity
- inlet discharge
- inlet elevation
- inlet valve cam
- inlet valve cap
- inlet water box
- inlet connection
- inlet ventilator