time law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time law

    * kỹ thuật

    luật thời gian