postponement of a case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postponement of a case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postponement of a case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postponement of a case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • postponement of a case

    * kinh tế

    đình vụ kiện

    hoãn lại vụ án

    sự đi giao một vụ kiện

    sự đình vụ kiện

    sự trì hoãn vụ kiện