shelves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelves.

Từ điển Anh Việt

  • shelves

    /ʃelf/

    * danh từ, số nhiều shelves

    /ʃelvz/

    giá sách; ngăn sách

    cái xích đông

    đá ngầm; bãi cạn

    (địa lý,địa chất) thềm lục địa

    on the shelf

    đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)