knock back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knock back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knock back

    * kỹ thuật

    lắng xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knock back

    Similar:

    set back: cost a certain amount

    My daughter's wedding set me back $20,000

    Synonyms: put back