knocked-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knocked-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knocked-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knocked-out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knocked-out

    damaged

    the gym has some of the most knocked-out equipment since Vic Tanny

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).