knockdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knockdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knockdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knockdown.
Từ điển Anh Việt
knockdown
* tính từ
rất thấp
tháo ra lắp vào dễ dàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knockdown
* kinh tế
giá thấp
rời từng món
thấp
tối thiểu có thể bán được
trả xuống thấp nhất
từng món rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knockdown
a blow that knocks the opponent off his feet
(furniture) easily assembled and dismantled
I bought a knockdown chest at the do-it-yourself store