knock-sedative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knock-sedative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock-sedative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock-sedative.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knock-sedative
* kỹ thuật
điện lạnh:
chống nổ