knock-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knock-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock-out.
Từ điển Anh Việt
knock-out
/'nɔkaut/
* tính từ
(thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền Anh)
* danh từ
(thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền Anh)
sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá)
(từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường