knockabout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knockabout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knockabout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knockabout.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knockabout
a sloop with a simplified rig and no bowsprit
suitable for rough use
a knockabout overcoat
a knockabout old car
Similar:
boisterous: full of rough and exuberant animal spirits
boisterous practical jokes
knockabout comedy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).